Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まゆまろ
まいゆ まいゆう
ngon, hấp dẫn, ngon miệng
露の間 つゆのま ろのま
tức khắc
心ゆくまで こころゆくまで
thỏa chí.
濃いまゆ こいまゆ
lông mày rậm
繭 まゆ
kén tằm.
繭玉 まゆだま
vật trang trí năm mới hình kén tằm được gắn trên cành cây tre ,liễu...
玉繭 たままゆ
dupion (double cocoon formed jointly by two or more silkworms), dupioni
khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia