Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まらしぃ
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
I will..., I'm going to...
uể oải; lừ đừ; mệt mỏi
hooray, whee, hot dog!, you beaut, whacko, yowzer!, whoopee!, yes!
あいてぃる あいてぃる
thư viện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
シェアオフィス しぇあおふぃす
Văn phòng chia sẻ
CDO(Collateralized Debt Obligation) しーでぃーおー
nghĩa vụ nợ được thế chấp
CFD(Contract for Difference) しーえふでぃー
hợp đồng chênh lệch