Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まりもっこり
もっこり もっこり
phình trong túi hoặc quần áo
こんもり こんもりと
dày đặc; rậm rạp; đông đúc; sum sê; um tùm.
for, nought) /'gudfənɔ:t/, vô tích sự, đoảng, người vô tích sự, người đoảng
ぷりっこ ぷりっこ
Bánh bèo
ほっこり ほっこり
ấm áp và mịn màng, mềm mại
守り まもり もり
thủ.
立てこもり たてこもり
đóng chính mình trong (phòng của một người, v.v.)
引きこもり ひきこもり
những người mà rút từ xã hội , người tự cô lập với xã hội