丸竹
まるたけ「HOÀN TRÚC」
☆ Danh từ
Cut bamboo

まるたけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まるたけ
二股かける ふたまたかける
bắt cá hai tay
助け守る たすけまもる
bảo vệ; giữ gìn; giữ
股に掛ける またにかける
để đi du lịch khắp (nơi); để (thì) tích cực trong những chỗ rộng rãi về một bên
承る うけたまわる
tiếp nhận; chấp nhận; nghe
丸負け まるまけ
hoàn thành sự thất bại
負ける まける
thua; thất bại; thất trận
二股をかける ふたまたをかける
bắt cá hai tay.
畳まる たたまる
để được gấp (lên trên)