二股をかける
ふたまたをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bắt cá hai tay.

Bảng chia động từ của 二股をかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 二股をかける/ふたまたをかけるる |
Quá khứ (た) | 二股をかけた |
Phủ định (未然) | 二股をかけない |
Lịch sự (丁寧) | 二股をかけます |
te (て) | 二股をかけて |
Khả năng (可能) | 二股をかけられる |
Thụ động (受身) | 二股をかけられる |
Sai khiến (使役) | 二股をかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 二股をかけられる |
Điều kiện (条件) | 二股をかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 二股をかけいろ |
Ý chí (意向) | 二股をかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 二股をかけるな |
二股をかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二股をかける
二股かける ふたまたかける
bắt cá hai tay
二股 ふたまた
sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
二股膏薬 ふたまたこうやく ふたまたごうやく
trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt
股に掛ける またにかける
để đi du lịch khắp (nơi); để (thì) tích cực trong những chỗ rộng rãi về một bên
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
情けをかける なさけをかける
thể hiện lòng thương xót, thể hiện sự cảm thông, có lòng trắc ẩn
股を開く またをひらく
dạng chân (nghĩa bóng: phụ nữ đồng ý quan hệ tình dục)
目をかける めをかける
để mắt tới