まるといし
Đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào

まるといし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まるといし
まるといし
đá mài (hình bánh, quay tròn)
丸砥石
まるといし
đá mài (hình bánh, quay tròn)
Các từ liên quan tới まるといし
tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, (từ cổ, nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn, cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống
丸丸と まるまると
đoàn
丸々と まるまると
đoàn
止まる とまる とどまる やまる
che lấp
留まる とまる とどま・る
bắt (mắt)
纏まる まとまる
được đặt trong trật tự
丸々とした まるまるとした
bầu bĩnh.
停まる とまる
dừng