丸々と
まるまると「HOÀN」
Đoàn

まるまると được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まるまると
丸々と
まるまると
đoàn
まるまると
tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, (từ cổ, nghĩa cổ) đoàn, đội
丸丸と
まるまると
đoàn