Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まるや君が代
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
君が代蘭 きみがよらん
curve-leaf yucca (Yucca recurvifolia)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
代る代る かわるがわる
lần lượt nhau, luân phiên nhau
khinh thường hành động của người khác
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày