まんじりともしない
まんじりともせず
Without moving
☆ Cụm từ
Not sleeping a wink, wide awake all night

まんじりともしない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まんじりともしない
bất kỳ điều gì; bất cứ thứ gì
小じんまりと しょうじんまりと
ấm cúng; nguyên chất
まともな まともな
Tươm tất. Đúng đắn
người giúp đỡ, người ủng hộ
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...), chật, hơi khít, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín, rug, làm cho ấm cúng, làm cho gọn gàng xinh xắn, dịch lại gần; rúc vào
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng
さらりととんでもない さらりととんでもない
Lố bịch, tầm phào, chẳng chuý buồn cười...