Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みうみま
摘まみ つまみ
nhúm (muối...); núm; bữa ăn nhẹ (để ăn với đồ uống)
thanh, thanh tú, thấm thía ; tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử bột, người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
South ChinSea
うまみ調味料 うまみちょうみりょう
bột ngọt
生飲み込み なまのみこみ
(thuộc) bề mặt, trên bề mặt; bề ngoài
抓み つまみ
núm; tay cầm.
丸み まるみ
hình tròn.
円み まるみ
hình tròn