Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みうみま
South ChinSea
thanh, thanh tú, thấm thía ; tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử bột, người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
摘まみ つまみ
nhúm (muối...); núm; bữa ăn nhẹ (để ăn với đồ uống)
甘味 あまみ かんみ うまみ
vị ngọt
có ba cái, gồm ba phần, ba lần, gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần
sự ngu độn
海山 うみやま みやま
biển và núi; ơn ví như núi cao, ơn tựa biển sâu
見紛う みまがう みまごう
nhìn nhầm