Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みきなつみ
gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), người chính trực, người trung hậu, người rộng lượng, người hào hiệp, hớ, phạm sai lầm, say rượu, với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được, straw, bằng gạch, xây gạch bít đi
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
病みつき やみつき
việc bị nghiện; việc bị nghiền (một việc, một thứ gì đó)
chữ viết tay; dạng chữ
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn
水無月 みなづき みなつき
một trong những món đồ ngọt của nhật bản
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
月並 つきなみ
hàng tháng; mỗi tháng; theo tháng