みさかいなしに
Bừa bãi, ẩu

みさかいなしに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みさかいなしに
みさかいなしに
bừa bãi, ẩu
見境なしに
みさかいなしに
bừa bãi, ẩu
Các từ liên quan tới みさかいなしに
phía tây nam, miền tây nam, tây nam, về hướng tây nam; từ hướng tây nam
South ChinSea
三七日 みなぬか みなのか さんしちにち さんななにち
21 ngày; ngày thứ 21 sau khi chết; lễ mừng sinh em bé được 21 ngày
sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
荷嵩み にがさみ にかさみ
sự thừa thãi; tích trữ quá nhiều
càng cua.
vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ
差し担い さしにない
sự khiêng (vật gì) trên vai hai người