担い にない
mang, gánh, chịu trách nhiệm
差し さし サシ
hindrance, impediment
差し合い さしあい
chướng ngại vật; phạm tội
担い手 にないて
người chịu trách nhiệm
担い桶 にないおけ
bucket carried on either end of a pole
差し手争い さしてあらそい
vật lộn để nắm lấy thắt lưng của đối thủ bằng tay thuận