水澄
みすみ「THỦY TRỪNG」
Sự xoay vần nhô ra

みすみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới みすみ
見す見す みすみす
giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được.
三角草 みすみそう ミスミソウ
hepatica (Hepatica nobilis var. japonica), liverleaf
三角帆 さんかくほ みすみかい
dáng vẻ bề ngoài đi thuyền buồm
三角琴 さんかくごと みすみこと
đàn hac-pơ cổ xưa hình tam giác
切り込み炭 きりこみたん きりこみすみ
chạy - (của) - - của tôi ăn than
三角翼 さんかくよく みすみつばさ
cánh đenta
酸味 さんみ すみ
vị chua
live-in