水鏡
みずかがみ「THỦY KÍNH」
☆ Danh từ
Sự phản chiếu qua mặt nước, mặt nước phản chiếu

みずかがみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới みずかがみ
gods
歪み ひずみ ゆがみ いがみ ゆがみ/ひずみ
ráng sức; sự biến dạng; cong; bóp méo; vênh
hay mè nheo; hay cằn nhằn; hay rầy la; lèo nhèo; nhèo nhò; nói nhiều; nói lắm; lắm mồm
cái giầm; cánh, cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, flipper, chèo bằng giầm, chèo thuyền bằng giầm, chèo nhẹ nhàng, lội nước, vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay, đi chập chững, canoe
がみがみ声 がみがみこえ ガミガミこえ
giọng gầm gừ
耳垢水 みみあかみず
ráy tai chảy nước
tubifex worm
水がかかる みずがかかる
đổ nước vào, tưới