Các từ liên quan tới みずほ銀行前本店ビル
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
日本銀行 にっぽんぎんこう にほんぎんこう
Ngân hàng Nhật Bản.
日本銀行(日銀) にっぽんぎんこー(にちぎん)
ngân hàng nhật bản
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
店前 たなさき
mặt tiền cửa hàng, mặt trước cửa hàng
日本銀行法 にっぽんぎんこうほう
Luật Ngân hàng Nhật Bản
日本銀行券 にほんぎんこうけん
Tiền giấy Nhật Bản