みぞう
Không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy

みぞう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みぞう
みぞう
không hề có
未曾有
みぞう みそう
không hề có
Các từ liên quan tới みぞう
丸耳象 まるみみぞう マルミミゾウ
African forest elephant (Loxodonta cyclotis)
自由の女神像 じゆうのめがみぞう
tượng nữ thần tự do
南象海豹 みなみぞうあざらし ミナミゾウアザラシ
southern elephant seal (Mirounga leonina)
みぞ みぞ
rãnh
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
extra-high-speed Toukai-line Shinkansen
đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực, tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
ánh trăng, ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rượu lậu