知る人ぞ知る しるひとぞしる
Nhanh chóng nổi tiếng
のぞみ
extra-high-speed Toukai-line Shinkansen
望み見る のぞみみる
to gaze into the distance
のぞきみ
anh chàng tò mò tọc mạch
のぞのぞ
chậm chạp; uể oải; lờ đờ; không hoạt bát.
一縷の望み いちるののぞみ
<br>tia sáng hy vọng, hy vong mong manh<br>