染み出す
しみだす「NHIỄM XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Thấm ra, rò rỉ ra

Bảng chia động từ của 染み出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 染み出す/しみだすす |
Quá khứ (た) | 染み出した |
Phủ định (未然) | 染み出さない |
Lịch sự (丁寧) | 染み出します |
te (て) | 染み出して |
Khả năng (可能) | 染み出せる |
Thụ động (受身) | 染み出される |
Sai khiến (使役) | 染み出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 染み出す |
Điều kiện (条件) | 染み出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 染み出せ |
Ý chí (意向) | 染み出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 染み出すな |
染み出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 染み出す
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
染み出し しみだし
sự thấm vào
染み出る しみでる
tới sự rỉ nước; để rỉ; để lọc qua; để làm ướt đẫm xuyên qua
染め出す そめだす そめいだす
nhuộm lên hình
染み しみ シミ
vết bẩn; vết nhơ.
染み込む しみこむ
thấm vào trong, thấm qua
馴染み なじみ
Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc
染みる じみる しみる
thấm; ngấm; bị nhiễm (thói hư); chìm ngập