Các từ liên quan tới みちづれ (THE BOOMの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
道連れ みちづれ
bạn đường, bạn đồng hành
街のはづれ まちのはづれ
vỉa hè.
野積み のづみ
chất đống bên ngoài trời
道連れにする みちづれにする
tham gia vào một số hoạt động, đồng hành cùng bạn
path in field
相づち あいづち
những cụm từ hoặc câu thoại xen kẽ thường xuyên trong cuộc nói chuyện với hàm ý đồng tình, hưởng ứng, tán đồng
金づち かなづち
Cây búa