三つ編み
みつあみ「TAM BIÊN」
☆ Danh từ
Bện con tít; bết tít; tết đuôi sam
(
人
)の
三
つ
編
みにぶらさがる
Tết đuôi sam cho ai đó.
三
つ
編
みしたひもを
円形
に
巻
いたじゅうたん
Tấm thảm được cuộn tròn lại bằng 1 sợi dây tết đuôi sam .

みつあみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới みつあみ
độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...), tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn, tính không rõ, tính lè nhè, lớp, tấm, tình trạng u ám
sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
hoàng đế
grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy, móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, (+ with, together) vật, vật lộn
fowling net