Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グリーンランド島 グリーンランドとう
đảo Greenland
グリーンランド
đảo Grin-len
つじぎみ
gái giang hồ, gái điếm
つみすぎる
lượng quá tải, chất quá nặng
踏み継ぎ ふみつぎ
ghế đẩu (đứng lên để với lấy đồ vật cao)
積み過ぎ つみすぎ
rounding up error
貢ぎ みつぎ
vật triều cống; đồ cống; đồ cống nạp.
ぎみ
-như