みつぞうしゅ
Ánh trăng, ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rượu lậu

みつぞうしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みつぞうしゅ
みつぞうしゅ
ánh trăng, ảo tưởng, ảo mộng
密造酒
みつぞうしゅ
rượu chế biến trái phép, rượu lậu
Các từ liên quan tới みつぞうしゅ
người làm, người sáng tạo, người tạo ra, ông tạo, con tạo
đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ
không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy
người ủ rượu bia
người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá
điều đáng ghi vào sổ tay, việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích, tầm thường; sáo, cũ rích, trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay, nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích
みぞ みぞ
rãnh
mùi hôi thối, hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bới thối ra, làm toáng lên, bốc mùi thối, bay mùi thối, thối, tởm, kinh tởm, tồi, loại kém, làm thối um, nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy, làm bốc hơi thối để đuổi ra bằng hơi thối, giàu sụ