Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みつみ美里
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
恨みつらみ うらみつらみ
pent-up resentment, grudges and hard feelings
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
みつ葉 みつは
cần.
つつみ線 つつみせん
một thanh nến dài bao bọc tất cả các thanh nến của ngày làm việc trước đó sẽ xuất hiện
黒みつ くろみつ
xi-rô đường nâu
みつ豆 みつまめ
món Mitsumame (một món tráng miệng bao gồm đậu, thạch, trái cây... và xi-rô)