みてくれ
Vẻ ngoài, bề ngoài

みてくれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みてくれ
みてくれ
Vẻ ngoài, bề ngoài
見る
みる
coi
観る
みる
quan sát, ngắm nhìn, ngắm
見てくれ
みてくれ
bề ngoài
廻る
みる めぐる
Tranh dành, tranh luận, phàn nàn.
見て呉れ
みてくれ
sự xuất hiện
診る
みる
kiểm tra
看る
みる
xem
海松
みる すいしょう ミル
một kiểu tảo biển