Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みどり湖駅
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
湖 みずうみ こ
hồ.
みどりの日 みどりのひ
ngày màu Xanh
blackish green
đá mài; đá mài dao cạo, đầu mài dao, mài bằng đá mài
the way back
fresh green
cơ hội chủ nghĩa, người cơ hội