南
みなみ「NAM」
Nam
南朝鮮
Nam Triều Tiên
南西アフリカ
Tây Nam Châu Phi
南インド洋海流
Dòng hải lưu nam Ấn độ dương
☆ Danh từ
Phía Nam; phương Nam
南
から
北
まであらゆる
場所
を
訪
れる
Đến thăm tất cả mọi nơi nằm trong khoảng từ Nam đến Bắc
太陽
が
天
の
赤道
を
南
から
北
に
通過
する
点
Điểm mà tại đó mặt trời đi qua theo hướng từ phía Nam đến phía Bắc của đường xích đạo .

Từ đồng nghĩa của 南
noun