Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みなみの大地
みなみのうお座 みなみのうおざ
chòm sao nam tam giác
生飲み込み なまのみこみ
(thuộc) bề mặt, trên bề mặt; bề ngoài
大組み おおぐみ だいくみ
tạo ra ((của) một tờ báo)
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
大掴み おおづかみ
chung chung, đại khái (giải thích,...)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
軒並み のきなみ
dãy nhà sát nhau; nhà liền tường liền mái với nhau; nhà cửa san sát
to the brim