Các từ liên quan tới みにくいあひるの子 (研ナオコの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
あひるの肉 あひるのにく
thịt vịt.
くの字に曲げる くのじにまげる
to bend over in the shape of the the character ku, to bend forward from the waist to form a chevron shape
あの子 あのこ
bé gái kia
実のある じつのある みのある
chân thực
人はパンのみにて生くる者に非ず ひとはパンのみにていくるものにあらず
Man shall not live by bread alone
rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, cừ, chiến, thể rắn; vật rắn; chất rắn, thể khối, nhất trí
身に覚えのある みにおぼえのある
hình như tôi biết chỗ này