身に覚えのある
みにおぼえのある
☆ Cụm từ, Noun or verb acting prenominally
Hình như tôi biết chỗ này

身に覚えのある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身に覚えのある
身に覚えがある みにおぼえがある
có trí nhớ đã tự làm một cái gì đó
身に覚えの無い みにおぼえのない
không có kiến thức, không biết gì
腕に覚えがある うでにおぼえがある
tự tin vào khả năng của chính mình
覚える おぼえる
cảm thấy
腕に覚え うでにおぼえ
tự tin vào tay nghề của mình
心覚えに こころおぼえに
để ghi nhớ, để nhớ
聞き覚えがある ききおぼえがある
nghe quen quen
身に余る みにあまる
vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ