民論
みんろん「DÂN LUẬN」
☆ Danh từ
Dư luận, công luận

Từ đồng nghĩa của 民論
noun
みんろん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みんろん
民論
みんろん
dư luận, công luận
みんろん
dư luận, công luận
Các từ liên quan tới みんろん
ngữ nghĩa học
sound of the cicadas
みんみん蝉 みんみんぜみ ミンミンゼミ
một loại thuộc họ ve sầu.
vật bịt tai
くろみんく鯨 くろみんくくじら クロミンククジラ
cá voi Minke Nam Cực
người thường, thường dân
sự chuộc, tiền chuộc, tiền lo lót, chuộc, nộp tiền chuộc, giữ để đòi tiền chuộc, thả sau khi nhận được tiền chuộc, đòi tiền chuộc
không trả tiền cống nạp