Kết quả tra cứu みのる
実る
みのる
「THỰC」
◆ Chín
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Đạt kết quả; ra hoa kết trái
長年
の
努力
が
実
る
Sự cố gắng nhiều năm đã thu được kết quả
◆ Giành được thành tựu
りんごが
実
る
Táo đã chín .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 実る
Bảng chia động từ của 実る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 実る/みのるる |
Quá khứ (た) | 実った |
Phủ định (未然) | 実らない |
Lịch sự (丁寧) | 実ります |
te (て) | 実って |
Khả năng (可能) | 実れる |
Thụ động (受身) | 実られる |
Sai khiến (使役) | 実らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 実られる |
Điều kiện (条件) | 実れば |
Mệnh lệnh (命令) | 実れ |
Ý chí (意向) | 実ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 実るな |