みびいき
Sự thiên vị
Gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà

みびいき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みびいき
みびいき
sự thiên vị
身贔屓
みびいき
sự thiên vị
Các từ liên quan tới みびいき
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
いびき いびき
ngáy
sinh động; sống động; mạnh mẽ; mãnh liệt; nhanh nhẹn; nhạy
người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn, bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, <Kỹ> thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, <QSự> quân thám báo, <HảI> tàu hướng dẫn, dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
lưới kéo, đánh cá bằng lưới kéo
nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
sinh động; sống động; mạnh mẽ; mãnh liệt; nhanh nhẹn; nhạy; sắc sảo
いい気味 いいきみ いいきび
đáng đời mày