Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳栓 みみせん
Nút tai.
耳栓 みみせん じせん
vật bịt tai
メクラ栓 メクラ栓
con dấu
ガスせん ガス栓
nắp bình ga
栓 せん
nút.
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.