ふみもち
Đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu, tội ngoại tình, tội thông gian, sự quản lý kém, phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ, phạm tội ngoại tình với, thông gian với, quản lý kém
Sự phóng đãng, sự trác táng, sự hoang toàng, sự phá của
Sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn

ふみもち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふみもち
ふみもち
đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu, tội ngoại tình.
不身持ち
ふみもち
hành vi sai trái
Các từ liên quan tới ふみもち
hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...), giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính, dẫn tới, chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom, dẫn
nơi hai đường gặp và cắt nhau, We came to a crossroads, Chúng tôi đến một giao lộ
have long in use
dẻo (đồ ăn)
the way back
bắp đùi, bắp vế
lỗi sơ suất, bước lầm lạc, hành động sai lầm, bước hụt, sẩy chân, không chín chắn
nơi hai đường gặp và cắt nhau, We came to a crossroads, Chúng tôi đến một giao lộ