Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横丁 よこちょう
ngõ, hẻm; phố ngang
長丁番/横長丁番 ちょうちょうばん/よこながちょうばん
bản lề dài/bản lề ngang
横組み よこぐみ よこくみ
sự sắp chữ in nằm ngang
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
みろく
Maitrey(bodhisattva)
くろみんく鯨 くろみんくくじら クロミンククジラ
cá voi Minke Nam Cực
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
横にらみ よこにらみ
liếc