民間放送
みんかんほうそう「DÂN GIAN PHÓNG TỐNG」
☆ Danh từ
Quảng bá thương mại, truyền thanh, truyền hình thương mại

Từ trái nghĩa của 民間放送
みんかんほうそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みんかんほうそう
民間放送
みんかんほうそう
quảng bá thương mại, truyền thanh, truyền hình thương mại
みんかんほうそう
quảng bá thương mại, truyền thanh, truyền hình thương mại
Các từ liên quan tới みんかんほうそう
民間放送局 みんかんほうそうきょく
commercial broadcaster, commercial radio or TV station
chương trình quảng bá
rau cải bó sôi.
súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon, bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, (+ against, into, with) đụng phải, va phải
sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo, sự khô khan, sự vô vị, sự vô tình, sự lãnh đạm, sự lạnh nhạt, sự lạnh lùng; tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc; tính phớt lạnh
người nói hoặc được chọn để nói
(garden) balsam
phương pháp học