Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods
南寄り なんより みなみより
Từ phía nam (gió)
斜め読み ななめよみ
đọc lướt
流し読み ながしよみ
việc đọc lướt qua
悲しみ かなしみ
bi ai
哀しみ かなしみ
sự buồn bã,sự buồn rầu; sự đau buồn
みなみしなかい
South ChinSea
南シナ海 みなみシナかい みなみしなかい
biển Đông