剥き身 すきみ むきみ
các loại sò, hàu...bóc vỏ lấy ruột
抜き身 ぬきみ
gươm trần (không bao)
憂き身 うきみ
cuộc sống khốn khổ
浮き身 うきみ
(bơi lội) sự thả ngửa
生き身 いきみ
cơ thể còn sống; thịt (cá) tươi
身動き みうごき
sự chuyển động cơ thể; sự tự do hành động
むきむき
sự hợp, sự thích hợp
生き身は死に身 いきみはしにみ
all that lives must eventually die