一矢を報いる
いっしをむくいる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Trả đũa, trả thù, trả miếng

Bảng chia động từ của 一矢を報いる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一矢を報いる/いっしをむくいるる |
Quá khứ (た) | 一矢を報いた |
Phủ định (未然) | 一矢を報いない |
Lịch sự (丁寧) | 一矢を報います |
te (て) | 一矢を報いて |
Khả năng (可能) | 一矢を報いられる |
Thụ động (受身) | 一矢を報いられる |
Sai khiến (使役) | 一矢を報いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一矢を報いられる |
Điều kiện (条件) | 一矢を報いれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一矢を報いいろ |
Ý chí (意向) | 一矢を報いよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一矢を報いるな |
一矢を報いる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一矢を報いる
一矢 いっし
một mũi tên
一報 いっぽう
báo cáo đơn giản
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
第一報 だいいっぽう
dữ liệu đầu tiên; báo cáo đầu tiên
報いる むくいる
báo
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.