剥れる
Bị rối tung; được nối với; bong; tróc

Từ đồng nghĩa của 剥れる
Bảng chia động từ của 剥れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 剥れる/むくれるる |
Quá khứ (た) | 剥れた |
Phủ định (未然) | 剥れない |
Lịch sự (丁寧) | 剥れます |
te (て) | 剥れて |
Khả năng (可能) | 剥れられる |
Thụ động (受身) | 剥れられる |
Sai khiến (使役) | 剥れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 剥れられる |
Điều kiện (条件) | 剥れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 剥れいろ |
Ý chí (意向) | 剥れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 剥れるな |
むくれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むくれる
剥れる
むくれる
bị rối tung
剥る
へずる へつる むくる
ăn cắp vặt
むくれる
trở nên tức giận
Các từ liên quan tới むくれる
bọc; gói; bao bọc sơ sơ, bọc (khăn cho trẻ em), bọc bốn góc (kiểu Nhật), quấn
rising up, towering, billowing (e.g. clouds of smoke)
群れる むれる
tụ tập
蒸れる むれる
được xông hơi; được hấp cách thủy; được hâm nóng
đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
連む つるむ れんむ
cùng đi, đồng hành, cùng hành động
包む くるむ つつむ
chít
毟れる むしれる
bị xé ra, bị kéo ra