むざつ
Trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng, trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là
Không pha, thật; không bị giả mạo, thuần khiết; hoàn toàn

むざつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むざつ
むざつ
trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng, trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết, thuần khiết
無雑
むざつ
thuần khiết
Các từ liên quan tới むざつ
純一無雑 じゅんいつむざつ
thuần khiết và trong sáng
helplessly, easily, without resistance, without regret
雑務 ざつむ
tạp vụ.
bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, hoang vắng, không người ở, tiêu điều, bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, buồn phiền, sầu não, tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang, làm hoang vắng, làm sụt số dân, ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi, làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn; làm thất vọng
露寒 つゆさむ つゆざむ
cái lạnh cuối thu (khi sương chuyển thành sương giá)
sáu, số sáu, lung tung, hỗn loạn, bất hoà, bên tám lạng, bên nửa cân
ざざ虫 ざざむし
dobsonfly or stonefly larva
không bóng, không láng, không thanh nhã, không tao nhã; không trau chuốt