武者人形
むしゃにんぎょう「VŨ GIẢ NHÂN HÌNH」
☆ Danh từ
Búp bê hình chiến binh samurai

むしゃにんぎょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むしゃにんぎょう
武者人形
むしゃにんぎょう
búp bê hình chiến binh samurai
むしゃにんぎょう
samurai doll
Các từ liên quan tới むしゃにんぎょう
むにゃむにゃ もにゃもにゃ
nói lẩm bẩm khó hiểu; nói trong khi ngủ.
liều lĩnh, liều mạng
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp
kẻ thề ẩu, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề
người đánh xe ngựa
pigeon) /'kæriə, pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, air, craft carrier), chim bồ câu đưa thư, vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang
người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu
むしゃむしゃ むしゃむしゃ
tóp tép (nhai); trệu trạo (nhai).