蒸す
むす「CHƯNG」
Chưng cách thủy
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Hấp
肉
を
蒸
す
Hấp thịt .

Từ đồng nghĩa của 蒸す
verb
Bảng chia động từ của 蒸す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蒸す/むすす |
Quá khứ (た) | 蒸した |
Phủ định (未然) | 蒸さない |
Lịch sự (丁寧) | 蒸します |
te (て) | 蒸して |
Khả năng (可能) | 蒸せる |
Thụ động (受身) | 蒸される |
Sai khiến (使役) | 蒸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蒸す |
Điều kiện (条件) | 蒸せば |
Mệnh lệnh (命令) | 蒸せ |
Ý chí (意向) | 蒸そう |
Cấm chỉ(禁止) | 蒸すな |
むそじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むそじ
蒸す
むす
chưng cách thủy
むそじ
age sixty
生す
むす なす
mọc (rêu, v.v.), sản xuất
六十路
むそじ
tuổi sáu mươi
Các từ liên quan tới むそじ
草むす くさむす
bao phủ bởi cỏ xanh tươi
ドラ息子 ドラむすこ どらむすこ
đứa con trai lười biếng.
二結び ふたむすび にむすび
hai nửa đi nhờ xe
一結び ひとむすび いちむすび
đường viền bằng chỉ kết; ren tua bằng chỉ bện
継息子 ままむすこ つぎむすこ
con trai riêng
継娘 ままむすめ つぎむすめ
con gái riêng
三重結び さんじゅうむすび みえむすび
magnus đi nhờ xe
弟息子 おとうとむすこ おとむすこ
những đứa con trai út