睦ぶ
むつぶ「MỤC」
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tự động từ
Hòa thuận

Bảng chia động từ của 睦ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 睦ぶ/むつぶぶ |
Quá khứ (た) | 睦んだ |
Phủ định (未然) | 睦ばない |
Lịch sự (丁寧) | 睦びます |
te (て) | 睦んで |
Khả năng (可能) | 睦べる |
Thụ động (受身) | 睦ばれる |
Sai khiến (使役) | 睦ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 睦ぶ |
Điều kiện (条件) | 睦べば |
Mệnh lệnh (命令) | 睦べ |
Ý chí (意向) | 睦ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 睦ぶな |
睦ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 睦ぶ
惇睦 あつしあつし
thân thiện và chân thành
睦む むつむ
hòa hợp, hòa thuận, thân thiết
和睦 わぼく
hòa bình
親睦 しんぼく
sự thân thiết; tình bạn; gắn bó
睦言 むつごと
cuộc trò chuyện (của) những người yêu; thì thầm những sự thân tình
睦月 むつき
tháng giêng theo âm lịch
敦睦 とんぼく あつしあつし
thân thiện và chân thành (cổ xưa); dễ thương
親睦会 しんぼくかい
buổi họp mặt thân mật không hình thức tụ lại