空しく日を送る
むなしくひをおくる
Trải qua những ngày vô ích

空しく日を送る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空しく日を送る
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
発送日 はっそうび
ngày gửi.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).