防備
ぼうび「PHÒNG BỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phòng thủ; những sự chuẩn bị phòng thủ

Từ đồng nghĩa của 防備
noun
Bảng chia động từ của 防備
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 防備する/ぼうびする |
Quá khứ (た) | 防備した |
Phủ định (未然) | 防備しない |
Lịch sự (丁寧) | 防備します |
te (て) | 防備して |
Khả năng (可能) | 防備できる |
Thụ động (受身) | 防備される |
Sai khiến (使役) | 防備させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 防備すられる |
Điều kiện (条件) | 防備すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 防備しろ |
Ý chí (意向) | 防備しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 防備するな |
ぼうび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうび
防備
ぼうび
sự phòng thủ
ぼうび
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) defence
Các từ liên quan tới ぼうび
sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược
xem defense
棒引き ぼうびき
vẽ đường thẳng
無防備 むぼうび
không phòng thủ
脂肪便 しぼうびん
chứng phân mỡ
無防備都市 むぼうびとし
thành phố bỏ ngỏ; thành phố không phòng bị (open city)
無防備都市宣言 むぼうびとしせんげん
tuyên bố thành phố bỏ ngỏ (open city)
小児脂肪便症 しょうにしぼうびんしょう
bệnh celiac