Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
代艦 だいかん
chiến hạm thay thế
敷設船 ふせつせん
cable layer, cable ship
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
建設時代 けんせつじだい
thời đại xây dựng.
瀞む とろむ
đặc lại, cô đặc
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
施設の設計と建設 しせつのせっけいとけんせつ
thiết kế và xây dựng các cơ sở