めいてつ
Tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
Sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo

めいてつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めいてつ
めいてつ
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt.
明哲
めいてつ
tính khôn ngoan
Các từ liên quan tới めいてつ
明哲保身 めいてつほしん
việc tự bảo vệ mình một cách sáng suốt
be in attendance (on duty)
đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng
つめい つめい
nguội lạnh
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
追いつめ おいつめ
Làm khó
sự say rượu, chứng nghiện rượu
sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp