めがお
Dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh, đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu, ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu

めがお được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めがお
めがお
dấu hiệu, tín hiệu
目顔
めがお
màu sắc mắt
Các từ liên quan tới めがお
慰め顔 なぐさめがお
cái nhìn an ủi, gương mặt lộ vẻ an ủi
キメ顔 キメがお きめがお
gương mặt khi chụp ảnh
Mặt dày, không biết xấu hổ
kính thiên văn, lồng nhau, đâm vào nhau, húc lồng vào nhau, thâu tóm, thu gọn lại
mua khi giá thị trường hạ xuống thấp
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm
お詰め おつめ
lowest-ranking guest at tea ceremony
お広め おひろめ
lần trình diễn đầu tiên; sự suất hiện đầu tiên trước công chúng